10 Cordoba Nicaragua sang currency-names.ERN

Đổi tiền NIO sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
4,07 ern

C$1,000 NIO = Nfk0,4070 ERN

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Nakfa Eritrea
1 NIO0.40700 ERN
5 NIO2.03502 ERN
10 NIO4.07003 ERN
20 NIO8.14006 ERN
50 NIO20.35015 ERN
100 NIO40.70030 ERN
250 NIO101.75075 ERN
500 NIO203.50150 ERN
1000 NIO407.00300 ERN
2000 NIO814.00600 ERN
5000 NIO2,035.01500 ERN
10000 NIO4,070.03000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Cordoba Nicaragua
1 ERN2.45699 NIO
5 ERN12.28495 NIO
10 ERN24.56990 NIO
20 ERN49.13980 NIO
50 ERN122.84950 NIO
100 ERN245.69900 NIO
250 ERN614.24750 NIO
500 ERN1,228.49500 NIO
1000 ERN2,456.99000 NIO
2000 ERN4,913.98000 NIO
5000 ERN12,284.95000 NIO
10000 ERN24,569.90000 NIO