10 nghìn Cordoba Nicaragua sang currency-names.ERN

Đổi tiền NIO sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nio
4.073,94 ern

C$1,000 NIO = Nfk0,4074 ERN

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Nakfa Eritrea
1 NIO0.40739 ERN
5 NIO2.03697 ERN
10 NIO4.07394 ERN
20 NIO8.14788 ERN
50 NIO20.36970 ERN
100 NIO40.73940 ERN
250 NIO101.84850 ERN
500 NIO203.69700 ERN
1000 NIO407.39400 ERN
2000 NIO814.78800 ERN
5000 NIO2,036.97000 ERN
10000 NIO4,073.94000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Cordoba Nicaragua
1 ERN2.45463 NIO
5 ERN12.27315 NIO
10 ERN24.54630 NIO
20 ERN49.09260 NIO
50 ERN122.73150 NIO
100 ERN245.46300 NIO
250 ERN613.65750 NIO
500 ERN1,227.31500 NIO
1000 ERN2,454.63000 NIO
2000 ERN4,909.26000 NIO
5000 ERN12,273.15000 NIO
10000 ERN24,546.30000 NIO