500 Cordoba Nicaragua sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NIO sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nio
642,47 egp

C$1,000 NIO = E£1,285 EGP

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Ai Cập
1 NIO1.28494 EGP
5 NIO6.42470 EGP
10 NIO12.84940 EGP
20 NIO25.69880 EGP
50 NIO64.24700 EGP
100 NIO128.49400 EGP
250 NIO321.23500 EGP
500 NIO642.47000 EGP
1000 NIO1,284.94000 EGP
2000 NIO2,569.88000 EGP
5000 NIO6,424.70000 EGP
10000 NIO12,849.40000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cordoba Nicaragua
1 EGP0.77825 NIO
5 EGP3.89124 NIO
10 EGP7.78248 NIO
20 EGP15.56496 NIO
50 EGP38.91240 NIO
100 EGP77.82480 NIO
250 EGP194.56200 NIO
500 EGP389.12400 NIO
1000 EGP778.24800 NIO
2000 EGP1,556.49600 NIO
5000 EGP3,891.24000 NIO
10000 EGP7,782.48000 NIO