20 Cordoba Nicaragua sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NIO sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nio
25,67 egp

C$1,000 NIO = E£1,283 EGP

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Ai Cập
1 NIO1.28330 EGP
5 NIO6.41650 EGP
10 NIO12.83300 EGP
20 NIO25.66600 EGP
50 NIO64.16500 EGP
100 NIO128.33000 EGP
250 NIO320.82500 EGP
500 NIO641.65000 EGP
1000 NIO1,283.30000 EGP
2000 NIO2,566.60000 EGP
5000 NIO6,416.50000 EGP
10000 NIO12,833.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cordoba Nicaragua
1 EGP0.77924 NIO
5 EGP3.89622 NIO
10 EGP7.79243 NIO
20 EGP15.58486 NIO
50 EGP38.96215 NIO
100 EGP77.92430 NIO
250 EGP194.81075 NIO
500 EGP389.62150 NIO
1000 EGP779.24300 NIO
2000 EGP1,558.48600 NIO
5000 EGP3,896.21500 NIO
10000 EGP7,792.43000 NIO