10 Cordoba Nicaragua sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NIO sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
12,84 egp

C$1,000 NIO = E£1,284 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Ai Cập
1 NIO1.28422 EGP
5 NIO6.42110 EGP
10 NIO12.84220 EGP
20 NIO25.68440 EGP
50 NIO64.21100 EGP
100 NIO128.42200 EGP
250 NIO321.05500 EGP
500 NIO642.11000 EGP
1000 NIO1,284.22000 EGP
2000 NIO2,568.44000 EGP
5000 NIO6,421.10000 EGP
10000 NIO12,842.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cordoba Nicaragua
1 EGP0.77868 NIO
5 EGP3.89340 NIO
10 EGP7.78681 NIO
20 EGP15.57362 NIO
50 EGP38.93405 NIO
100 EGP77.86810 NIO
250 EGP194.67025 NIO
500 EGP389.34050 NIO
1000 EGP778.68100 NIO
2000 EGP1,557.36200 NIO
5000 EGP3,893.40500 NIO
10000 EGP7,786.81000 NIO