1 Naira Nigeria sang currency-names.SOS

Đổi tiền NGN sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,37 sos

₦1,000 NGN = Sh.So.0,3748 SOS

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Shilling Somalia
1 NGN0.37485 SOS
5 NGN1.87424 SOS
10 NGN3.74848 SOS
20 NGN7.49696 SOS
50 NGN18.74240 SOS
100 NGN37.48480 SOS
250 NGN93.71200 SOS
500 NGN187.42400 SOS
1000 NGN374.84800 SOS
2000 NGN749.69600 SOS
5000 NGN1,874.24000 SOS
10000 NGN3,748.48000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Naira Nigeria
1 SOS2.66775 NGN
5 SOS13.33875 NGN
10 SOS26.67750 NGN
20 SOS53.35500 NGN
50 SOS133.38750 NGN
100 SOS266.77500 NGN
250 SOS666.93750 NGN
500 SOS1,333.87500 NGN
1000 SOS2,667.75000 NGN
2000 SOS5,335.50000 NGN
5000 SOS13,338.75000 NGN
10000 SOS26,677.50000 NGN