500 Naira Nigeria sang Florin Aruba

Đổi tiền NGN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ngn
0,61 awg

₦1,000 NGN = ƒ0,001219 AWG

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Florin Aruba
1 NGN0.00122 AWG
5 NGN0.00610 AWG
10 NGN0.01219 AWG
20 NGN0.02439 AWG
50 NGN0.06097 AWG
100 NGN0.12193 AWG
250 NGN0.30484 AWG
500 NGN0.60968 AWG
1000 NGN1.21935 AWG
2000 NGN2.43870 AWG
5000 NGN6.09675 AWG
10000 NGN12.19350 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Naira Nigeria
1 AWG820.10600 NGN
5 AWG4,100.53000 NGN
10 AWG8,201.06000 NGN
20 AWG16,402.12000 NGN
50 AWG41,005.30000 NGN
100 AWG82,010.60000 NGN
250 AWG205,026.50000 NGN
500 AWG410,053.00000 NGN
1000 AWG820,106.00000 NGN
2000 AWG1,640,212.00000 NGN
5000 AWG4,100,530.00000 NGN
10000 AWG8,201,060.00000 NGN