10 nghìn Naira Nigeria sang Florin Aruba

Đổi tiền NGN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
12,21 awg

₦1,000 NGN = ƒ0,001221 AWG

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Florin Aruba
1 NGN0.00122 AWG
5 NGN0.00611 AWG
10 NGN0.01221 AWG
20 NGN0.02443 AWG
50 NGN0.06107 AWG
100 NGN0.12213 AWG
250 NGN0.30533 AWG
500 NGN0.61067 AWG
1000 NGN1.22133 AWG
2000 NGN2.44266 AWG
5000 NGN6.10665 AWG
10000 NGN12.21330 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Naira Nigeria
1 AWG818.77700 NGN
5 AWG4,093.88500 NGN
10 AWG8,187.77000 NGN
20 AWG16,375.54000 NGN
50 AWG40,938.85000 NGN
100 AWG81,877.70000 NGN
250 AWG204,694.25000 NGN
500 AWG409,388.50000 NGN
1000 AWG818,777.00000 NGN
2000 AWG1,637,554.00000 NGN
5000 AWG4,093,885.00000 NGN
10000 AWG8,187,770.00000 NGN