5 Florin Aruba sang Naira Nigeria

Đổi tiền AWG sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 awg
3.853,44 ngn

ƒ1,000 AWG = ₦770,7 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Naira Nigeria
1 AWG770.68700 NGN
5 AWG3,853.43500 NGN
10 AWG7,706.87000 NGN
20 AWG15,413.74000 NGN
50 AWG38,534.35000 NGN
100 AWG77,068.70000 NGN
250 AWG192,671.75000 NGN
500 AWG385,343.50000 NGN
1000 AWG770,687.00000 NGN
2000 AWG1,541,374.00000 NGN
5000 AWG3,853,435.00000 NGN
10000 AWG7,706,870.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Florin Aruba
1 NGN0.00130 AWG
5 NGN0.00649 AWG
10 NGN0.01298 AWG
20 NGN0.02595 AWG
50 NGN0.06488 AWG
100 NGN0.12975 AWG
250 NGN0.32439 AWG
500 NGN0.64877 AWG
1000 NGN1.29754 AWG
2000 NGN2.59508 AWG
5000 NGN6.48770 AWG
10000 NGN12.97540 AWG