1 nghìn Đô-la Namibia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền NAD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
23.852,80 kzt

$1,000 NAD = ₸23,85 KZT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tenge Kazakhstan
1 NAD23.85280 KZT
5 NAD119.26400 KZT
10 NAD238.52800 KZT
20 NAD477.05600 KZT
50 NAD1,192.64000 KZT
100 NAD2,385.28000 KZT
250 NAD5,963.20000 KZT
500 NAD11,926.40000 KZT
1000 NAD23,852.80000 KZT
2000 NAD47,705.60000 KZT
5000 NAD119,264.00000 KZT
10000 NAD238,528.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Namibia
1 KZT0.04192 NAD
5 KZT0.20962 NAD
10 KZT0.41924 NAD
20 KZT0.83848 NAD
50 KZT2.09619 NAD
100 KZT4.19238 NAD
250 KZT10.48095 NAD
500 KZT20.96190 NAD
1000 KZT41.92380 NAD
2000 KZT83.84760 NAD
5000 KZT209.61900 NAD
10000 KZT419.23800 NAD