10 Đô-la Namibia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền NAD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
237,62 kzt

$1,000 NAD = ₸23,76 KZT

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tenge Kazakhstan
1 NAD23.76170 KZT
5 NAD118.80850 KZT
10 NAD237.61700 KZT
20 NAD475.23400 KZT
50 NAD1,188.08500 KZT
100 NAD2,376.17000 KZT
250 NAD5,940.42500 KZT
500 NAD11,880.85000 KZT
1000 NAD23,761.70000 KZT
2000 NAD47,523.40000 KZT
5000 NAD118,808.50000 KZT
10000 NAD237,617.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Namibia
1 KZT0.04208 NAD
5 KZT0.21042 NAD
10 KZT0.42084 NAD
20 KZT0.84169 NAD
50 KZT2.10423 NAD
100 KZT4.20845 NAD
250 KZT10.52113 NAD
500 KZT21.04225 NAD
1000 KZT42.08450 NAD
2000 KZT84.16900 NAD
5000 KZT210.42250 NAD
10000 KZT420.84500 NAD