Đổi tiền KZT sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Tenge Kazakhstan sang Đô-la Namibia

10 kzt
0,41 nad

₸1,000 KZT = $0,04107 NAD

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Namibia
1 KZT0.04107 NAD
5 KZT0.20536 NAD
10 KZT0.41072 NAD
20 KZT0.82144 NAD
50 KZT2.05360 NAD
100 KZT4.10719 NAD
250 KZT10.26798 NAD
500 KZT20.53595 NAD
1000 KZT41.07190 NAD
2000 KZT82.14380 NAD
5000 KZT205.35950 NAD
10000 KZT410.71900 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tenge Kazakhstan
1 NAD24.34750 KZT
5 NAD121.73750 KZT
10 NAD243.47500 KZT
20 NAD486.95000 KZT
50 NAD1,217.37500 KZT
100 NAD2,434.75000 KZT
250 NAD6,086.87500 KZT
500 NAD12,173.75000 KZT
1000 NAD24,347.50000 KZT
2000 NAD48,695.00000 KZT
5000 NAD121,737.50000 KZT
10000 NAD243,475.00000 KZT