250 Đô-la Namibia sang currency-names.ERN

Đổi tiền NAD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nad
205,84 ern

$1,000 NAD = Nfk0,8234 ERN

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nakfa Eritrea
1 NAD0.82335 ERN
5 NAD4.11676 ERN
10 NAD8.23352 ERN
20 NAD16.46704 ERN
50 NAD41.16760 ERN
100 NAD82.33520 ERN
250 NAD205.83800 ERN
500 NAD411.67600 ERN
1000 NAD823.35200 ERN
2000 NAD1,646.70400 ERN
5000 NAD4,116.76000 ERN
10000 NAD8,233.52000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Namibia
1 ERN1.21455 NAD
5 ERN6.07275 NAD
10 ERN12.14550 NAD
20 ERN24.29100 NAD
50 ERN60.72750 NAD
100 ERN121.45500 NAD
250 ERN303.63750 NAD
500 ERN607.27500 NAD
1000 ERN1,214.55000 NAD
2000 ERN2,429.10000 NAD
5000 ERN6,072.75000 NAD
10000 ERN12,145.50000 NAD