1 Đô-la Namibia sang currency-names.ERN

Đổi tiền NAD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nad
0,80 ern

$1,000 NAD = Nfk0,7983 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nakfa Eritrea
1 NAD0.79825 ERN
5 NAD3.99125 ERN
10 NAD7.98250 ERN
20 NAD15.96500 ERN
50 NAD39.91250 ERN
100 NAD79.82500 ERN
250 NAD199.56250 ERN
500 NAD399.12500 ERN
1000 NAD798.25000 ERN
2000 NAD1,596.50000 ERN
5000 NAD3,991.25000 ERN
10000 NAD7,982.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Namibia
1 ERN1.25274 NAD
5 ERN6.26370 NAD
10 ERN12.52740 NAD
20 ERN25.05480 NAD
50 ERN62.63700 NAD
100 ERN125.27400 NAD
250 ERN313.18500 NAD
500 ERN626.37000 NAD
1000 ERN1,252.74000 NAD
2000 ERN2,505.48000 NAD
5000 ERN6,263.70000 NAD
10000 ERN12,527.40000 NAD