50 Đô-la Namibia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền NAD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
228,98 btn

$1,000 NAD = Nu.4,580 BTN

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Ngultrum Bhutan
1 NAD4.57969 BTN
5 NAD22.89845 BTN
10 NAD45.79690 BTN
20 NAD91.59380 BTN
50 NAD228.98450 BTN
100 NAD457.96900 BTN
250 NAD1,144.92250 BTN
500 NAD2,289.84500 BTN
1000 NAD4,579.69000 BTN
2000 NAD9,159.38000 BTN
5000 NAD22,898.45000 BTN
10000 NAD45,796.90000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Namibia
1 BTN0.21836 NAD
5 BTN1.09178 NAD
10 BTN2.18355 NAD
20 BTN4.36710 NAD
50 BTN10.91775 NAD
100 BTN21.83550 NAD
250 BTN54.58875 NAD
500 BTN109.17750 NAD
1000 BTN218.35500 NAD
2000 BTN436.71000 NAD
5000 BTN1,091.77500 NAD
10000 BTN2,183.55000 NAD