1 nghìn Đô-la Namibia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền NAD sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
4.496,73 btn

$1,000 NAD = Nu.4,497 BTN

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Ngultrum Bhutan
1 NAD4.49673 BTN
5 NAD22.48365 BTN
10 NAD44.96730 BTN
20 NAD89.93460 BTN
50 NAD224.83650 BTN
100 NAD449.67300 BTN
250 NAD1,124.18250 BTN
500 NAD2,248.36500 BTN
1000 NAD4,496.73000 BTN
2000 NAD8,993.46000 BTN
5000 NAD22,483.65000 BTN
10000 NAD44,967.30000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Namibia
1 BTN0.22238 NAD
5 BTN1.11192 NAD
10 BTN2.22384 NAD
20 BTN4.44768 NAD
50 BTN11.11920 NAD
100 BTN22.23840 NAD
250 BTN55.59600 NAD
500 BTN111.19200 NAD
1000 BTN222.38400 NAD
2000 BTN444.76800 NAD
5000 BTN1,111.92000 NAD
10000 BTN2,223.84000 NAD