10 nghìn Metical Mozambique sang Leu Romania

Đổi tiền MZN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mzn
730,46 ron

MT1,000 MZN = L0,07305 RON

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Leu Romania
1 MZN0.07305 RON
5 MZN0.36523 RON
10 MZN0.73046 RON
20 MZN1.46092 RON
50 MZN3.65229 RON
100 MZN7.30458 RON
250 MZN18.26145 RON
500 MZN36.52290 RON
1000 MZN73.04580 RON
2000 MZN146.09160 RON
5000 MZN365.22900 RON
10000 MZN730.45800 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Metical Mozambique
1 RON13.69000 MZN
5 RON68.45000 MZN
10 RON136.90000 MZN
20 RON273.80000 MZN
50 RON684.50000 MZN
100 RON1,369.00000 MZN
250 RON3,422.50000 MZN
500 RON6,845.00000 MZN
1000 RON13,690.00000 MZN
2000 RON27,380.00000 MZN
5000 RON68,450.00000 MZN
10000 RON136,900.00000 MZN