5 Leu Romania sang Metical Mozambique

Đổi tiền RON sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
69,21 mzn

L1,000 RON = MT13,84 MZN

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Metical Mozambique
1 RON13.84130 MZN
5 RON69.20650 MZN
10 RON138.41300 MZN
20 RON276.82600 MZN
50 RON692.06500 MZN
100 RON1,384.13000 MZN
250 RON3,460.32500 MZN
500 RON6,920.65000 MZN
1000 RON13,841.30000 MZN
2000 RON27,682.60000 MZN
5000 RON69,206.50000 MZN
10000 RON138,413.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Leu Romania
1 MZN0.07225 RON
5 MZN0.36124 RON
10 MZN0.72248 RON
20 MZN1.44496 RON
50 MZN3.61239 RON
100 MZN7.22478 RON
250 MZN18.06195 RON
500 MZN36.12390 RON
1000 MZN72.24780 RON
2000 MZN144.49560 RON
5000 MZN361.23900 RON
10000 MZN722.47800 RON