2.000 Metical Mozambique sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MZN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mzn
123,04 pln

MT1,000 MZN = zł0,06152 PLN

Mid-market exchange rate at 05:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Zloty Ba Lan
1 MZN0.06152 PLN
5 MZN0.30761 PLN
10 MZN0.61521 PLN
20 MZN1.23043 PLN
50 MZN3.07607 PLN
100 MZN6.15213 PLN
250 MZN15.38033 PLN
500 MZN30.76065 PLN
1000 MZN61.52130 PLN
2000 MZN123.04260 PLN
5000 MZN307.60650 PLN
10000 MZN615.21300 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Metical Mozambique
1 PLN16.25450 MZN
5 PLN81.27250 MZN
10 PLN162.54500 MZN
20 PLN325.09000 MZN
50 PLN812.72500 MZN
100 PLN1,625.45000 MZN
250 PLN4,063.62500 MZN
500 PLN8,127.25000 MZN
1000 PLN16,254.50000 MZN
2000 PLN32,509.00000 MZN
5000 PLN81,272.50000 MZN
10000 PLN162,545.00000 MZN