100 Metical Mozambique sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MZN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mzn
6,27 pln

MT1,000 MZN = zł0,06268 PLN

Mid-market exchange rate at 06:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Zloty Ba Lan
1 MZN0.06268 PLN
5 MZN0.31341 PLN
10 MZN0.62682 PLN
20 MZN1.25364 PLN
50 MZN3.13410 PLN
100 MZN6.26819 PLN
250 MZN15.67048 PLN
500 MZN31.34095 PLN
1000 MZN62.68190 PLN
2000 MZN125.36380 PLN
5000 MZN313.40950 PLN
10000 MZN626.81900 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Metical Mozambique
1 PLN15.95360 MZN
5 PLN79.76800 MZN
10 PLN159.53600 MZN
20 PLN319.07200 MZN
50 PLN797.68000 MZN
100 PLN1,595.36000 MZN
250 PLN3,988.40000 MZN
500 PLN7,976.80000 MZN
1000 PLN15,953.60000 MZN
2000 PLN31,907.20000 MZN
5000 PLN79,768.00000 MZN
10000 PLN159,536.00000 MZN