5.000 Zloty Ba Lan sang Metical Mozambique

Đổi tiền PLN sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
78.598,50 mzn

zł1,000 PLN = MT15,72 MZN

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Metical Mozambique
1 PLN15.71970 MZN
5 PLN78.59850 MZN
10 PLN157.19700 MZN
20 PLN314.39400 MZN
50 PLN785.98500 MZN
100 PLN1,571.97000 MZN
250 PLN3,929.92500 MZN
500 PLN7,859.85000 MZN
1000 PLN15,719.70000 MZN
2000 PLN31,439.40000 MZN
5000 PLN78,598.50000 MZN
10000 PLN157,197.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Zloty Ba Lan
1 MZN0.06361 PLN
5 MZN0.31807 PLN
10 MZN0.63614 PLN
20 MZN1.27229 PLN
50 MZN3.18071 PLN
100 MZN6.36143 PLN
250 MZN15.90358 PLN
500 MZN31.80715 PLN
1000 MZN63.61430 PLN
2000 MZN127.22860 PLN
5000 MZN318.07150 PLN
10000 MZN636.14300 PLN