20 Metical Mozambique sang Florin Aruba

Đổi tiền MZN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mzn
0,56 awg

MT1,000 MZN = ƒ0,02812 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Florin Aruba
1 MZN0.02812 AWG
5 MZN0.14058 AWG
10 MZN0.28116 AWG
20 MZN0.56232 AWG
50 MZN1.40580 AWG
100 MZN2.81159 AWG
250 MZN7.02898 AWG
500 MZN14.05795 AWG
1000 MZN28.11590 AWG
2000 MZN56.23180 AWG
5000 MZN140.57950 AWG
10000 MZN281.15900 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Metical Mozambique
1 AWG35.56710 MZN
5 AWG177.83550 MZN
10 AWG355.67100 MZN
20 AWG711.34200 MZN
50 AWG1,778.35500 MZN
100 AWG3,556.71000 MZN
250 AWG8,891.77500 MZN
500 AWG17,783.55000 MZN
1000 AWG35,567.10000 MZN
2000 AWG71,134.20000 MZN
5000 AWG177,835.50000 MZN
10000 AWG355,671.00000 MZN