5 Florin Aruba sang Metical Mozambique

Đổi tiền AWG sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 awg
177,64 mzn

ƒ1,000 AWG = MT35,53 MZN

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Metical Mozambique
1 AWG35.52730 MZN
5 AWG177.63650 MZN
10 AWG355.27300 MZN
20 AWG710.54600 MZN
50 AWG1,776.36500 MZN
100 AWG3,552.73000 MZN
250 AWG8,881.82500 MZN
500 AWG17,763.65000 MZN
1000 AWG35,527.30000 MZN
2000 AWG71,054.60000 MZN
5000 AWG177,636.50000 MZN
10000 AWG355,273.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Florin Aruba
1 MZN0.02815 AWG
5 MZN0.14074 AWG
10 MZN0.28147 AWG
20 MZN0.56295 AWG
50 MZN1.40737 AWG
100 MZN2.81474 AWG
250 MZN7.03685 AWG
500 MZN14.07370 AWG
1000 MZN28.14740 AWG
2000 MZN56.29480 AWG
5000 MZN140.73700 AWG
10000 MZN281.47400 AWG