5.000 Ringgit Malaysia sang currency-names.SOS

Đổi tiền MYR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
602.265 sos

RM1,000 MYR = Sh.So.120,5 SOS

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Shilling Somalia
1 MYR120.45300 SOS
5 MYR602.26500 SOS
10 MYR1,204.53000 SOS
20 MYR2,409.06000 SOS
50 MYR6,022.65000 SOS
100 MYR12,045.30000 SOS
250 MYR30,113.25000 SOS
500 MYR60,226.50000 SOS
1000 MYR120,453.00000 SOS
2000 MYR240,906.00000 SOS
5000 MYR602,265.00000 SOS
10000 MYR1,204,530.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Ringgit Malaysia
1 SOS0.00830 MYR
5 SOS0.04151 MYR
10 SOS0.08302 MYR
20 SOS0.16604 MYR
50 SOS0.41510 MYR
100 SOS0.83020 MYR
250 SOS2.07549 MYR
500 SOS4.15099 MYR
1000 SOS8.30197 MYR
2000 SOS16.60394 MYR
5000 SOS41.50985 MYR
10000 SOS83.01970 MYR