5 Ringgit Malaysia sang currency-names.IQD

Đổi tiền MYR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
1.377,50 iqd

RM1,000 MYR = ع.د275,5 IQD

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Iraq
1 MYR275.49900 IQD
5 MYR1,377.49500 IQD
10 MYR2,754.99000 IQD
20 MYR5,509.98000 IQD
50 MYR13,774.95000 IQD
100 MYR27,549.90000 IQD
250 MYR68,874.75000 IQD
500 MYR137,749.50000 IQD
1000 MYR275,499.00000 IQD
2000 MYR550,998.00000 IQD
5000 MYR1,377,495.00000 IQD
10000 MYR2,754,990.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Ringgit Malaysia
1 IQD0.00363 MYR
5 IQD0.01815 MYR
10 IQD0.03630 MYR
20 IQD0.07260 MYR
50 IQD0.18149 MYR
100 IQD0.36298 MYR
250 IQD0.90744 MYR
500 IQD1.81489 MYR
1000 IQD3.62977 MYR
2000 IQD7.25954 MYR
5000 IQD18.14885 MYR
10000 IQD36.29770 MYR