50 Peso Mexico sang currency-names.KPW

Đổi tiền MXN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
2.650,49 kpw

Mex$1,000 MXN = ₩53,01 KPW

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Bắc Triều Tiên
1 MXN53.00970 KPW
5 MXN265.04850 KPW
10 MXN530.09700 KPW
20 MXN1,060.19400 KPW
50 MXN2,650.48500 KPW
100 MXN5,300.97000 KPW
250 MXN13,252.42500 KPW
500 MXN26,504.85000 KPW
1000 MXN53,009.70000 KPW
2000 MXN106,019.40000 KPW
5000 MXN265,048.50000 KPW
10000 MXN530,097.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Mexico
1 KPW0.01886 MXN
5 KPW0.09432 MXN
10 KPW0.18865 MXN
20 KPW0.37729 MXN
50 KPW0.94323 MXN
100 KPW1.88645 MXN
250 KPW4.71613 MXN
500 KPW9.43225 MXN
1000 KPW18.86450 MXN
2000 KPW37.72900 MXN
5000 KPW94.32250 MXN
10000 KPW188.64500 MXN