20 Peso Mexico sang currency-names.KPW

Đổi tiền MXN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
1.067,29 kpw

Mex$1,000 MXN = ₩53,36 KPW

Mid-market exchange rate at 21:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Bắc Triều Tiên
1 MXN53.36450 KPW
5 MXN266.82250 KPW
10 MXN533.64500 KPW
20 MXN1,067.29000 KPW
50 MXN2,668.22500 KPW
100 MXN5,336.45000 KPW
250 MXN13,341.12500 KPW
500 MXN26,682.25000 KPW
1000 MXN53,364.50000 KPW
2000 MXN106,729.00000 KPW
5000 MXN266,822.50000 KPW
10000 MXN533,645.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Mexico
1 KPW0.01874 MXN
5 KPW0.09370 MXN
10 KPW0.18739 MXN
20 KPW0.37478 MXN
50 KPW0.93695 MXN
100 KPW1.87390 MXN
250 KPW4.68475 MXN
500 KPW9.36950 MXN
1000 KPW18.73900 MXN
2000 KPW37.47800 MXN
5000 KPW93.69500 MXN
10000 KPW187.39000 MXN