Peso Mexico sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MXN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
408,39 dkk

Mex$1,000 MXN = kr0,4084 DKK

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Đan Mạch
1 MXN0.40839 DKK
5 MXN2.04196 DKK
10 MXN4.08392 DKK
20 MXN8.16784 DKK
50 MXN20.41960 DKK
100 MXN40.83920 DKK
250 MXN102.09800 DKK
500 MXN204.19600 DKK
1000 MXN408.39200 DKK
2000 MXN816.78400 DKK
5000 MXN2,041.96000 DKK
10000 MXN4,083.92000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Mexico
1 DKK2.44863 MXN
5 DKK12.24315 MXN
10 DKK24.48630 MXN
20 DKK48.97260 MXN
50 DKK122.43150 MXN
100 DKK244.86300 MXN
250 DKK612.15750 MXN
500 DKK1,224.31500 MXN
1000 DKK2,448.63000 MXN
2000 DKK4,897.26000 MXN
5000 DKK12,243.15000 MXN
10000 DKK24,486.30000 MXN