1 nghìn Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

Đổi tiền DKK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
2.440,76 mxn

kr1,000 DKK = Mex$2,441 MXN

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Mexico
1 DKK2.44076 MXN
5 DKK12.20380 MXN
10 DKK24.40760 MXN
20 DKK48.81520 MXN
50 DKK122.03800 MXN
100 DKK244.07600 MXN
250 DKK610.19000 MXN
500 DKK1,220.38000 MXN
1000 DKK2,440.76000 MXN
2000 DKK4,881.52000 MXN
5000 DKK12,203.80000 MXN
10000 DKK24,407.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Đan Mạch
1 MXN0.40971 DKK
5 MXN2.04854 DKK
10 MXN4.09708 DKK
20 MXN8.19416 DKK
50 MXN20.48540 DKK
100 MXN40.97080 DKK
250 MXN102.42700 DKK
500 MXN204.85400 DKK
1000 MXN409.70800 DKK
2000 MXN819.41600 DKK
5000 MXN2,048.54000 DKK
10000 MXN4,097.08000 DKK