10 Peso Mexico sang currency-names.CUP

Đổi tiền MXN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
14,04 cup

Mex$1,000 MXN = ₱1,404 CUP

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Cuba
1 MXN1.40395 CUP
5 MXN7.01975 CUP
10 MXN14.03950 CUP
20 MXN28.07900 CUP
50 MXN70.19750 CUP
100 MXN140.39500 CUP
250 MXN350.98750 CUP
500 MXN701.97500 CUP
1000 MXN1,403.95000 CUP
2000 MXN2,807.90000 CUP
5000 MXN7,019.75000 CUP
10000 MXN14,039.50000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Mexico
1 CUP0.71228 MXN
5 CUP3.56139 MXN
10 CUP7.12278 MXN
20 CUP14.24556 MXN
50 CUP35.61390 MXN
100 CUP71.22780 MXN
250 CUP178.06950 MXN
500 CUP356.13900 MXN
1000 CUP712.27800 MXN
2000 CUP1,424.55600 MXN
5000 CUP3,561.39000 MXN
10000 CUP7,122.78000 MXN