10 currency-names.CUP sang Peso Mexico

Đổi tiền CUP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
7,13 mxn

₱1,000 CUP = Mex$0,7125 MXN

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Mexico
1 CUP0.71251 MXN
5 CUP3.56255 MXN
10 CUP7.12510 MXN
20 CUP14.25020 MXN
50 CUP35.62550 MXN
100 CUP71.25100 MXN
250 CUP178.12750 MXN
500 CUP356.25500 MXN
1000 CUP712.51000 MXN
2000 CUP1,425.02000 MXN
5000 CUP3,562.55000 MXN
10000 CUP7,125.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Cuba
1 MXN1.40349 CUP
5 MXN7.01745 CUP
10 MXN14.03490 CUP
20 MXN28.06980 CUP
50 MXN70.17450 CUP
100 MXN140.34900 CUP
250 MXN350.87250 CUP
500 MXN701.74500 CUP
1000 MXN1,403.49000 CUP
2000 MXN2,806.98000 CUP
5000 MXN7,017.45000 CUP
10000 MXN14,034.90000 CUP