10 nghìn Kwacha Malawi sang Cedi Ghana

Đổi tiền MWK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mwk
78,48 ghs

MK1,000 MWK = GH¢0,007848 GHS

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Cedi Ghana
1 MWK0.00785 GHS
5 MWK0.03924 GHS
10 MWK0.07848 GHS
20 MWK0.15695 GHS
50 MWK0.39238 GHS
100 MWK0.78476 GHS
250 MWK1.96189 GHS
500 MWK3.92379 GHS
1000 MWK7.84757 GHS
2000 MWK15.69514 GHS
5000 MWK39.23785 GHS
10000 MWK78.47570 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kwacha Malawi
1 GHS127.42800 MWK
5 GHS637.14000 MWK
10 GHS1,274.28000 MWK
20 GHS2,548.56000 MWK
50 GHS6,371.40000 MWK
100 GHS12,742.80000 MWK
250 GHS31,857.00000 MWK
500 GHS63,714.00000 MWK
1000 GHS127,428.00000 MWK
2000 GHS254,856.00000 MWK
5000 GHS637,140.00000 MWK
10000 GHS1,274,280.00000 MWK