10 nghìn Cedi Ghana sang Kwacha Malawi

Đổi tiền GHS sang MWK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
1.266.650 mwk

GH¢1,000 GHS = MK126,7 MWK

Mid-market exchange rate at 17:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kwacha Malawi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MWK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MWK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Kwacha Malawi
1 GHS126.66500 MWK
5 GHS633.32500 MWK
10 GHS1,266.65000 MWK
20 GHS2,533.30000 MWK
50 GHS6,333.25000 MWK
100 GHS12,666.50000 MWK
250 GHS31,666.25000 MWK
500 GHS63,332.50000 MWK
1000 GHS126,665.00000 MWK
2000 GHS253,330.00000 MWK
5000 GHS633,325.00000 MWK
10000 GHS1,266,650.00000 MWK
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Cedi Ghana
1 MWK0.00789 GHS
5 MWK0.03947 GHS
10 MWK0.07895 GHS
20 MWK0.15790 GHS
50 MWK0.39474 GHS
100 MWK0.78948 GHS
250 MWK1.97370 GHS
500 MWK3.94741 GHS
1000 MWK7.89481 GHS
2000 MWK15.78962 GHS
5000 MWK39.47405 GHS
10000 MWK78.94810 GHS