1 Kwacha Malawi sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MWK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mwk
0,00 dkk

MK1,000 MWK = kr0,003960 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Krone Đan Mạch
1 MWK0.00396 DKK
5 MWK0.01980 DKK
10 MWK0.03960 DKK
20 MWK0.07921 DKK
50 MWK0.19802 DKK
100 MWK0.39604 DKK
250 MWK0.99010 DKK
500 MWK1.98021 DKK
1000 MWK3.96041 DKK
2000 MWK7.92082 DKK
5000 MWK19.80205 DKK
10000 MWK39.60410 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kwacha Malawi
1 DKK252.49900 MWK
5 DKK1,262.49500 MWK
10 DKK2,524.99000 MWK
20 DKK5,049.98000 MWK
50 DKK12,624.95000 MWK
100 DKK25,249.90000 MWK
250 DKK63,124.75000 MWK
500 DKK126,249.50000 MWK
1000 DKK252,499.00000 MWK
2000 DKK504,998.00000 MWK
5000 DKK1,262,495.00000 MWK
10000 DKK2,524,990.00000 MWK