10 nghìn Rufiyaa Maldives sang currency-names.VES

Đổi tiền MVR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mvr
23.891,40 ves

MVR1,000 MVR = Bs.2,389 VES

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / currency.VES
1 MVR2.38914 VES
5 MVR11.94570 VES
10 MVR23.89140 VES
20 MVR47.78280 VES
50 MVR119.45700 VES
100 MVR238.91400 VES
250 MVR597.28500 VES
500 MVR1,194.57000 VES
1000 MVR2,389.14000 VES
2000 MVR4,778.28000 VES
5000 MVR11,945.70000 VES
10000 MVR23,891.40000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rufiyaa Maldives
1 VES0.41856 MVR
5 VES2.09280 MVR
10 VES4.18560 MVR
20 VES8.37120 MVR
50 VES20.92800 MVR
100 VES41.85600 MVR
250 VES104.64000 MVR
500 VES209.28000 MVR
1000 VES418.56000 MVR
2000 VES837.12000 MVR
5000 VES2,092.80000 MVR
10000 VES4,185.60000 MVR