2.000 currency-names.VES sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền VES sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
832,25 mvr

Bs.1,000 VES = MVR0,4161 MVR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rufiyaa Maldives
1 VES0.41613 MVR
5 VES2.08064 MVR
10 VES4.16127 MVR
20 VES8.32254 MVR
50 VES20.80635 MVR
100 VES41.61270 MVR
250 VES104.03175 MVR
500 VES208.06350 MVR
1000 VES416.12700 MVR
2000 VES832.25400 MVR
5000 VES2,080.63500 MVR
10000 VES4,161.27000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / currency.VES
1 MVR2.40311 VES
5 MVR12.01555 VES
10 MVR24.03110 VES
20 MVR48.06220 VES
50 MVR120.15550 VES
100 MVR240.31100 VES
250 MVR600.77750 VES
500 MVR1,201.55500 VES
1000 MVR2,403.11000 VES
2000 MVR4,806.22000 VES
5000 MVR12,015.55000 VES
10000 MVR24,031.10000 VES