20 Rufiyaa Maldives sang currency-names.ERN

Đổi tiền MVR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mvr
19,70 ern

MVR1,000 MVR = Nfk0,9851 ERN

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Nakfa Eritrea
1 MVR0.98506 ERN
5 MVR4.92530 ERN
10 MVR9.85060 ERN
20 MVR19.70120 ERN
50 MVR49.25300 ERN
100 MVR98.50600 ERN
250 MVR246.26500 ERN
500 MVR492.53000 ERN
1000 MVR985.06000 ERN
2000 MVR1,970.12000 ERN
5000 MVR4,925.30000 ERN
10000 MVR9,850.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rufiyaa Maldives
1 ERN1.01517 MVR
5 ERN5.07585 MVR
10 ERN10.15170 MVR
20 ERN20.30340 MVR
50 ERN50.75850 MVR
100 ERN101.51700 MVR
250 ERN253.79250 MVR
500 ERN507.58500 MVR
1000 ERN1,015.17000 MVR
2000 ERN2,030.34000 MVR
5000 ERN5,075.85000 MVR
10000 ERN10,151.70000 MVR