100 Rufiyaa Maldives sang currency-names.ERN

Đổi tiền MVR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mvr
97,27 ern

MVR1,000 MVR = Nfk0,9727 ERN

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Nakfa Eritrea
1 MVR0.97271 ERN
5 MVR4.86356 ERN
10 MVR9.72712 ERN
20 MVR19.45424 ERN
50 MVR48.63560 ERN
100 MVR97.27120 ERN
250 MVR243.17800 ERN
500 MVR486.35600 ERN
1000 MVR972.71200 ERN
2000 MVR1,945.42400 ERN
5000 MVR4,863.56000 ERN
10000 MVR9,727.12000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rufiyaa Maldives
1 ERN1.02805 MVR
5 ERN5.14025 MVR
10 ERN10.28050 MVR
20 ERN20.56100 MVR
50 ERN51.40250 MVR
100 ERN102.80500 MVR
250 ERN257.01250 MVR
500 ERN514.02500 MVR
1000 ERN1,028.05000 MVR
2000 ERN2,056.10000 MVR
5000 ERN5,140.25000 MVR
10000 ERN10,280.50000 MVR