10 nghìn Rupee Mauritia sang currency-names.YER

Đổi tiền MUR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
54.277 yer

₨1,000 MUR = ﷼5,428 YER

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Yemen
1 MUR5.42770 YER
5 MUR27.13850 YER
10 MUR54.27700 YER
20 MUR108.55400 YER
50 MUR271.38500 YER
100 MUR542.77000 YER
250 MUR1,356.92500 YER
500 MUR2,713.85000 YER
1000 MUR5,427.70000 YER
2000 MUR10,855.40000 YER
5000 MUR27,138.50000 YER
10000 MUR54,277.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Mauritia
1 YER0.18424 MUR
5 YER0.92120 MUR
10 YER1.84240 MUR
20 YER3.68480 MUR
50 YER9.21200 MUR
100 YER18.42400 MUR
250 YER46.06000 MUR
500 YER92.12000 MUR
1000 YER184.24000 MUR
2000 YER368.48000 MUR
5000 YER921.20000 MUR
10000 YER1,842.40000 MUR