10 nghìn currency-names.YER sang Rupee Mauritia

Đổi tiền YER sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
1.878,92 mur

﷼1,000 YER = ₨0,1879 MUR

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Mauritia
1 YER0.18789 MUR
5 YER0.93946 MUR
10 YER1.87892 MUR
20 YER3.75784 MUR
50 YER9.39460 MUR
100 YER18.78920 MUR
250 YER46.97300 MUR
500 YER93.94600 MUR
1000 YER187.89200 MUR
2000 YER375.78400 MUR
5000 YER939.46000 MUR
10000 YER1,878.92000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Yemen
1 MUR5.32220 YER
5 MUR26.61100 YER
10 MUR53.22200 YER
20 MUR106.44400 YER
50 MUR266.11000 YER
100 MUR532.22000 YER
250 MUR1,330.55000 YER
500 MUR2,661.10000 YER
1000 MUR5,322.20000 YER
2000 MUR10,644.40000 YER
5000 MUR26,611.00000 YER
10000 MUR53,222.00000 YER