20 Rupee Mauritia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MUR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
1.121,23 tzs

₨1,000 MUR = tzs56,06 TZS

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Tanzania
1 MUR56.06170 TZS
5 MUR280.30850 TZS
10 MUR560.61700 TZS
20 MUR1,121.23400 TZS
50 MUR2,803.08500 TZS
100 MUR5,606.17000 TZS
250 MUR14,015.42500 TZS
500 MUR28,030.85000 TZS
1000 MUR56,061.70000 TZS
2000 MUR112,123.40000 TZS
5000 MUR280,308.50000 TZS
10000 MUR560,617.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Mauritia
1 TZS0.01784 MUR
5 TZS0.08919 MUR
10 TZS0.17838 MUR
20 TZS0.35675 MUR
50 TZS0.89188 MUR
100 TZS1.78375 MUR
250 TZS4.45938 MUR
500 TZS8.91875 MUR
1000 TZS17.83750 MUR
2000 TZS35.67500 MUR
5000 TZS89.18750 MUR
10000 TZS178.37500 MUR