10 nghìn Rupee Mauritia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MUR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
563.006 tzs

₨1,000 MUR = tzs56,30 TZS

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Tanzania
1 MUR56.30060 TZS
5 MUR281.50300 TZS
10 MUR563.00600 TZS
20 MUR1,126.01200 TZS
50 MUR2,815.03000 TZS
100 MUR5,630.06000 TZS
250 MUR14,075.15000 TZS
500 MUR28,150.30000 TZS
1000 MUR56,300.60000 TZS
2000 MUR112,601.20000 TZS
5000 MUR281,503.00000 TZS
10000 MUR563,006.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Mauritia
1 TZS0.01776 MUR
5 TZS0.08881 MUR
10 TZS0.17762 MUR
20 TZS0.35524 MUR
50 TZS0.88809 MUR
100 TZS1.77618 MUR
250 TZS4.44045 MUR
500 TZS8.88090 MUR
1000 TZS17.76180 MUR
2000 TZS35.52360 MUR
5000 TZS88.80900 MUR
10000 TZS177.61800 MUR