5 Shilling Tanzania sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TZS sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tzs
0,09 mur

tzs1,000 TZS = ₨0,01784 MUR

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Mauritia
1 TZS0.01784 MUR
5 TZS0.08922 MUR
10 TZS0.17845 MUR
20 TZS0.35689 MUR
50 TZS0.89222 MUR
100 TZS1.78445 MUR
250 TZS4.46113 MUR
500 TZS8.92225 MUR
1000 TZS17.84450 MUR
2000 TZS35.68900 MUR
5000 TZS89.22250 MUR
10000 TZS178.44500 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Tanzania
1 MUR56.03970 TZS
5 MUR280.19850 TZS
10 MUR560.39700 TZS
20 MUR1,120.79400 TZS
50 MUR2,801.98500 TZS
100 MUR5,603.97000 TZS
250 MUR14,009.92500 TZS
500 MUR28,019.85000 TZS
1000 MUR56,039.70000 TZS
2000 MUR112,079.40000 TZS
5000 MUR280,198.50000 TZS
10000 MUR560,397.00000 TZS