2.000 Rupee Mauritia sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MUR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
148,02 tmt

₨1,000 MUR = T0,07401 TMT

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Manat Turkmenistan
1 MUR0.07401 TMT
5 MUR0.37006 TMT
10 MUR0.74011 TMT
20 MUR1.48023 TMT
50 MUR3.70057 TMT
100 MUR7.40113 TMT
250 MUR18.50283 TMT
500 MUR37.00565 TMT
1000 MUR74.01130 TMT
2000 MUR148.02260 TMT
5000 MUR370.05650 TMT
10000 MUR740.11300 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Mauritia
1 TMT13.51150 MUR
5 TMT67.55750 MUR
10 TMT135.11500 MUR
20 TMT270.23000 MUR
50 TMT675.57500 MUR
100 TMT1,351.15000 MUR
250 TMT3,377.87500 MUR
500 TMT6,755.75000 MUR
1000 TMT13,511.50000 MUR
2000 TMT27,023.00000 MUR
5000 TMT67,557.50000 MUR
10000 TMT135,115.00000 MUR