1 Manat Turkmenistan sang Rupee Mauritia

Đổi tiền TMT sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
13,15 mur

T1,000 TMT = ₨13,15 MUR

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Mauritia
1 TMT13.14640 MUR
5 TMT65.73200 MUR
10 TMT131.46400 MUR
20 TMT262.92800 MUR
50 TMT657.32000 MUR
100 TMT1,314.64000 MUR
250 TMT3,286.60000 MUR
500 TMT6,573.20000 MUR
1000 TMT13,146.40000 MUR
2000 TMT26,292.80000 MUR
5000 TMT65,732.00000 MUR
10000 TMT131,464.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Manat Turkmenistan
1 MUR0.07607 TMT
5 MUR0.38033 TMT
10 MUR0.76066 TMT
20 MUR1.52133 TMT
50 MUR3.80332 TMT
100 MUR7.60665 TMT
250 MUR19.01662 TMT
500 MUR38.03325 TMT
1000 MUR76.06650 TMT
2000 MUR152.13300 TMT
5000 MUR380.33250 TMT
10000 MUR760.66500 TMT