20 Rupee Mauritia sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền MUR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
1,52 tmt

₨1,000 MUR = T0,07587 TMT

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Manat Turkmenistan
1 MUR0.07587 TMT
5 MUR0.37936 TMT
10 MUR0.75871 TMT
20 MUR1.51743 TMT
50 MUR3.79357 TMT
100 MUR7.58715 TMT
250 MUR18.96788 TMT
500 MUR37.93575 TMT
1000 MUR75.87150 TMT
2000 MUR151.74300 TMT
5000 MUR379.35750 TMT
10000 MUR758.71500 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rupee Mauritia
1 TMT13.18020 MUR
5 TMT65.90100 MUR
10 TMT131.80200 MUR
20 TMT263.60400 MUR
50 TMT659.01000 MUR
100 TMT1,318.02000 MUR
250 TMT3,295.05000 MUR
500 TMT6,590.10000 MUR
1000 TMT13,180.20000 MUR
2000 TMT26,360.40000 MUR
5000 TMT65,901.00000 MUR
10000 TMT131,802.00000 MUR