Đổi tiền MUR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rupee Mauritia sang Krona Thụy Điển

20 mur
4,67 sek

₨1,000 MUR = kr0,2334 SEK

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krona Thụy Điển
1 MUR0.23339 SEK
5 MUR1.16695 SEK
10 MUR2.33390 SEK
20 MUR4.66780 SEK
50 MUR11.66950 SEK
100 MUR23.33900 SEK
250 MUR58.34750 SEK
500 MUR116.69500 SEK
1000 MUR233.39000 SEK
2000 MUR466.78000 SEK
5000 MUR1,166.95000 SEK
10000 MUR2,333.90000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Mauritia
1 SEK4.28468 MUR
5 SEK21.42340 MUR
10 SEK42.84680 MUR
20 SEK85.69360 MUR
50 SEK214.23400 MUR
100 SEK428.46800 MUR
250 SEK1,071.17000 MUR
500 SEK2,142.34000 MUR
1000 SEK4,284.68000 MUR
2000 SEK8,569.36000 MUR
5000 SEK21,423.40000 MUR
10000 SEK42,846.80000 MUR