10 Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SEK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
42,99 mur

kr1,000 SEK = ₨4,299 MUR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Mauritia
1 SEK4.29889 MUR
5 SEK21.49445 MUR
10 SEK42.98890 MUR
20 SEK85.97780 MUR
50 SEK214.94450 MUR
100 SEK429.88900 MUR
250 SEK1,074.72250 MUR
500 SEK2,149.44500 MUR
1000 SEK4,298.89000 MUR
2000 SEK8,597.78000 MUR
5000 SEK21,494.45000 MUR
10000 SEK42,988.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krona Thụy Điển
1 MUR0.23262 SEK
5 MUR1.16309 SEK
10 MUR2.32618 SEK
20 MUR4.65236 SEK
50 MUR11.63090 SEK
100 MUR23.26180 SEK
250 MUR58.15450 SEK
500 MUR116.30900 SEK
1000 MUR232.61800 SEK
2000 MUR465.23600 SEK
5000 MUR1,163.09000 SEK
10000 MUR2,326.18000 SEK