Đổi tiền MUR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Rupee Mauritia sang Tugrik Mông Cổ

2.000 mur
147.074,80 mnt

₨1,000 MUR = ₮73,54 MNT

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tugrik Mông Cổ
1 MUR73.53740 MNT
5 MUR367.68700 MNT
10 MUR735.37400 MNT
20 MUR1,470.74800 MNT
50 MUR3,676.87000 MNT
100 MUR7,353.74000 MNT
250 MUR18,384.35000 MNT
500 MUR36,768.70000 MNT
1000 MUR73,537.40000 MNT
2000 MUR147,074.80000 MNT
5000 MUR367,687.00000 MNT
10000 MUR735,374.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Mauritia
1 MNT0.01360 MUR
5 MNT0.06799 MUR
10 MNT0.13599 MUR
20 MNT0.27197 MUR
50 MNT0.67993 MUR
100 MNT1.35985 MUR
250 MNT3.39963 MUR
500 MNT6.79925 MUR
1000 MNT13.59850 MUR
2000 MNT27.19700 MUR
5000 MNT67.99250 MUR
10000 MNT135.98500 MUR