5 Tugrik Mông Cổ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MNT sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mnt
0,07 mur

₮1,000 MNT = ₨0,01392 MUR

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Mauritia
1 MNT0.01392 MUR
5 MNT0.06961 MUR
10 MNT0.13922 MUR
20 MNT0.27843 MUR
50 MNT0.69608 MUR
100 MNT1.39215 MUR
250 MNT3.48038 MUR
500 MNT6.96075 MUR
1000 MNT13.92150 MUR
2000 MNT27.84300 MUR
5000 MNT69.60750 MUR
10000 MNT139.21500 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tugrik Mông Cổ
1 MUR71.83150 MNT
5 MUR359.15750 MNT
10 MUR718.31500 MNT
20 MUR1,436.63000 MNT
50 MUR3,591.57500 MNT
100 MUR7,183.15000 MNT
250 MUR17,957.87500 MNT
500 MUR35,915.75000 MNT
1000 MUR71,831.50000 MNT
2000 MUR143,663.00000 MNT
5000 MUR359,157.50000 MNT
10000 MUR718,315.00000 MNT